Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
har det nogensinde strejfet
Đã bao giờ anh phải vượt qua suy nghĩ to lớn của chính mình
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tanken har strejfet mig.
Đúng là tôi có nghĩ tới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ikke skudt, kun strejfet.
kiểu ngày may mắn của anh bị bắn và bị thiêu trong lửa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tanken har strejfet mig.
- Ừ tớ cũng đang nghĩ đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuglen har strejfet halspulsåren.
viên đạn chỉ cách tĩnh mạch của sếp 3mm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja, tanken har strejfet mig.
nếu mà kudrow nó biết thì nó sẽ bắn anh ngay đấy. vâng tôi cũng biết điều này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tanken har aldrig strejfet mig.
chưa từng nghĩ tới chuyện động vào cái gì khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tanken har aldrig strejfet mig.
kì cục đủ rồi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han har kun strejfet mig, men se lige dér!
Ý anh là, nó chỉ trầy da thôi, nhưng thôi nào, nhìn mà xem.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg kan ikke nægte, at tanken har strejfet mig...
tôi không nói ra nhưng trong đầu tôi có rất nhiều vấn đề
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
før eller siden ville tanken have strejfet dig.
lúc nào đó, cô đột nhiên sẽ nhớ đến tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
havde den ramt lidt højere oppe, ville den bare have strejfet hende.
chỉ cần chệch đi 2 inch thì đạn chỉ trượt qua đầu cô bé. có chăng cũng chỉ để lại một vết sẹo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dit livs sande problemer vil altid være nogle, som aldrig har strejfet dig.
những rắc rối thật sự trong cuộc sống của bạn luôn là những thứ mà bạn chưa bao giờ ngờ tới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
låse mig inde? tro ikke det ikke har strejfet mine tanker. nej, men jeg har en anden plan.
nhốt cháu ah bà cũng đã nghĩ tới diều đó nhưng không bà có cách khác
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
" - med enderne af rappe børster "og med deres første strejf af farve, gjorde han hendes livløse kind levende."
"với những ngọn lông cứng thuần thục," "với những nét màu đầu tiên, phát họa đôi má vô hồn."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting