From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- den ultimative psykologiske krig.
- quá thông minh phải không ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det ultimative hemmelige våben.
một vũ khí lợi hại bí mật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg bringer den ultimative offergave.
ta dâng ngài vật hiến tế tối thượng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
death race har den ultimative belønning.
cuộc đua tử thần có giải thưởng cuối cùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
men hvad er det ultimative i narcisisme?
nhưng bản chất thích làm đỏm là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
en fælles kamp mod den ultimative fjende.
là cả hai, cùng đấu tranh chống 1 kẻ thù tối cao.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det er guds hensigt. det ultimative offer.
Ý định của chúa luôn là vậy,-- sự hy sinh cuối cùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
din ultimative tidsbegrænsning, er den anden spiller.
giới hạn thời gian của anh là người chơi khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han ville have at du skabte de ultimative krigere.
Ông ta muốn ông tạo ra siêu chiến binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
derfor havde vi brug for dig, det ultimative våben.
Đó là lý do tại sao chúng tôi cần cô trở lại. cô là vũ khí siêu hạng nhất!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
må ikke låne en fucking skid indtil jeg betale den ultimative.
anh sẽ không cho em mượn một cắc nào cho đến khi em trả hết lần trước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han tror stadig, i to er nøglen til det ultimative våben.
Ông ta vẫn nghĩ là cậu giữ chìa khóa cho vũ khí con người tối thượng... cả 2 người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det er den ultimative mangel på overbevisning som har fået mig hertil.
câu trả lời dễ dàng, quy tắc là lối tắt dẫn đến thành công.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du skal møde den mest frygtede fjende af alle, den ultimative dræbermaskine.
các anh sẽ đối mặt với kẻ địch đáng sợ nhất, cỗ máy giết người tối thượng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
straffefanger kører løb over tre nervepirrende dage om chancen for den ultimative pris.
các tù nhân thực hiện cuộc đua suốt 3 ngày mệt lử để có cơ hội giành giải thưởng cuối cùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dette hul er epicentret af det ultimative skakspil mellem det gode og det onde.
cái chỗ nhảm nhí này là tâm điểm của ván cờ cuối cùng giữa cái tốt và cái xấu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for i aften vil 24 af panems største stjerner gå efter det ultimative!
bởi vì đêm nay, của ngày hôm nay 24 ngôi sao sáng nhất của panem, sẽ hội tụ tại đây
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i militæret, har de en talemåde for en soldat, der laver den ultimative ofring.
trong quân sự, họ có một câu dành cho người lính đã thực hiện sự hy sinh cao cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i stedet havde de troet, det var magi, og at de havde tæmmet den ultimative magt.
thay vào đó, họ sẽ tin rằng đó chính là phép thuật và ngươi đang nắm trong tay một sức mạnh kinh khủng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
og nu har du besluttet at nægte ham den ultimative glæde hinsides døden ved at ødelægge mig!
và giờ đây ngươi đã giải quyết bằng cách không cho người ta sự hoan lạc bên ngoài cõi chết. bằng cách tiêu diệt ta!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: