From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
have you received the package?
bạn đã nhận được sản phẩm chưa? chúng tôi rất xin lỗi vì hệ thống giao hàng bị trục trặc
Last Update: 2022-04-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have you received the package yet?
bạn chưa nhận được kiện hàng ?
Last Update: 2021-02-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have you received it yet
bạn thật thông minh
Last Update: 2020-01-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have you received your email
bạn đã nhận được email chưa
Last Update: 2024-11-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have you received my email?
cậu nhận được email của tôi chưa?
Last Update: 2018-11-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have you received your package yet?
người gửi hàng đã nhận được hàng chưa
Last Update: 2020-05-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have you received that package by post?
bạn đã nhận được gói hàng đồ bưu điện chuyển chưa?
Last Update: 2022-04-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i need the speed drive i sent you.
tôi cần bộ điều tốc tôi gửi anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you still got that image i sent you?
anh vẫn giữ hình ảnh tôi gởi anh chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i sent you the files.
aram : tôi đã gửi cho cô các files.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
did you get that fruit basket i sent you?
cậu có nhận được giỏ trái cây tôi gửi không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i sent you to division.
- tôi đã gửi nó cho Đội.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
do you remember that flamingo ashtray i sent you?
con có nhớ cái gạt tàn hình con hồng hạc ta gửi cho con không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i sent you a message at web
tôi đã gửi cho bạn tin nhắn ở messenger
Last Update: 2024-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i sent you a copy of my book.
tôi đã gửi cho cô sách của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'll tell the others i sent you home to report.
tôi sẽ nói với mấy người kia là tôi cho cậu về nhà báo cáo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i sent you from the future? yeah.
- tôi cử anh về từ tương lai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i sent you to kill her, not save her.
- ta phái ngươi đến để giết nó, không phải cứu nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i sent you here to hunt an animal.
- cha đưa con đến đây để săn bắt thú.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cherry, i sent you out after three of them.
cherry, tôi kêu anh đuổi theo ba người họ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: