Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
recognition of accomplishment
nhận thức kết quả công việc
Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:
my greatest accomplishment.
thành tựu lớn nhất đời ta đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what an amazing accomplishment!
thật là tuyệt vời!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- such an amazing accomplishment.
- Đúng là một thành tích đáng kinh ngạc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- it was really an accomplishment.
- thật sự là một thành công.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what's your fucking accomplishment?
với mày như thế là thành công đó sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
zhongkui, what an amazing accomplishment!
chung quỳ, con làm rất tốt!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and this will be her biggest accomplishment:
và nó sẽ là thành tựu lớn nhất của cô ấy:
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
which is actually quite an accomplishment.
đã không thực sự giết được hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that is quite an accomplishment, young lady.
quả là một thành tựu lớn đấy, cô gái.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it was no accomplishment to defeat you at mutina.
ta chẳng được thành quả gì khi đánh bại ông ở mutina.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it is a small kind of accomplishment, i suppose.
Đó có phải là một phần hoàn hảo không, tôi cho là vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no price is too high for this accomplishment. missus!
tử long lập được kỳ công như vậy, muốn cái gì ta cũng cho hết, phu nhân!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's a primitive accomplishment. we use it when we must.
chúng tôi nói khi chúng tôi bát buộc phải dùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
or, competency is a combination of knowledge, skills and attitude for accomplishment of targets of certain job.
hay năng lực là sự kết hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện một nhiệm vụ nghề nghiệp cụ thể.
Last Update: 2019-04-09
Usage Frequency: 2
Quality:
i know i haven't always been supportive of this venture, but i have to admit this nightclub is quite an accomplishment.
mẹ biết là không phải lúc nào mẹ cũng ủng hộ việc này, nhưng mẹ phải công nhận clb này khá là được đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i do not think georgiana darcy has her equal for beauty, elegance and accomplishment. i hope to call her hereafter my sister."
tôi không nghĩ ai có thể sánh được với vẻ đẹp, sự duyên dáng và hoàn hảo của georgiana darcy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
then paul took the men, and the next day purifying himself with them entered into the temple, to signify the accomplishment of the days of purifcation, until that an offering should be offered for every one of them.
phao-lô bèn đem bốn người cùng đi, vừa đến ngày sau, làm lễ tinh sạch cùng họ, rồi vào trong đền thờ, đặng tỏ ra ngày nào kỳ tinh sạch sẽ trọn, và dâng của lễ về mỗi người trong bọn mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
now the person to do so will not only be in my good graces... but also go on to fame and fortune... by having their accomplishment recorded and their name printed... in the auspicious m.i.t. tech.
vậy người mà có thể làm được, không chỉ được tôi trợ giúp... mà còn tiếp tục được nổi tiếng và cả may mắn nữa... khi có được bảng điểm hoàn thiện và cả tên được in... cùng với tên trường công nghệ m.i.t., quá tốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
career goals: the goals and accomplishments that you want to achieve in the future. can write short and long term goals.
mục tiêu nghề nghiệp: những dự định, thành tựu mà bạn muốn đạt được trong tương lai. đó có thể là mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
Last Update: 2023-04-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: