Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi chuẩn bị đi học
tôi rất vui khi nhận được email
Last Update: 2021-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi chuẩn bị đi ngủ rồi
Last Update: 2020-10-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mình chuẩn bị live
vâng.. cám ơn bạn
Last Update: 2019-12-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi chuẩn bị ăn tối
Last Update: 2021-06-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ông ấy đi làm bằng xe máy
bố tôi là thợ xây nhà
Last Update: 2021-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh làm việc đi
uống một chút thôi, không quá đậm đặc
Last Update: 2019-12-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chính là anh ấy
mymemory dịch tiếng anh net
Last Update: 2021-10-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ấy đã nói về bạn
anh ấy nói về bạn
Last Update: 2024-04-19
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
anh ấy là cuôc sống của toii
Last Update: 2021-01-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ấy không thuộc về tôi
Last Update: 2024-03-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i feel very satisfied.tôi sẽ trở lại
tôi cảm thấy rất hài lòng
Last Update: 2020-05-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tao bị cảm lạnh và ho sau khi đi chơi về
nhưng tao sắp phải thất hứa với mày rồi
Last Update: 2023-01-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô ấy rất dễ thương em nghĩ anh sẽ thích cô ấy
không , em ở cùng với một người bạn nữa
Last Update: 2021-09-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
“kể từ đó, tôi đã có thể nhận ra sự thay đổi từ anh ấy.
"i could see the change in him then.
Last Update: 2017-06-10
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người
khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người
Last Update: 2023-09-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
“tôi hy vọng mình có thể quay trở lại làm việc cho barcelona vào một ngày nào đó.”
"my hope and aim is for one day to return to work for barca."
Last Update: 2017-06-10
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
l 'm going for a walk.
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
Last Update: 2022-07-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: