From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you always find a way to win.
anh luôn tìm được cách chiến thắng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's what's meant to be.
Đó nghĩa là gì thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she wanted to make sure that he could always find a way back home.
mẹ cháu muốn chắc rằng bố cháu luôn có thể tìm được đường về nhà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but, we can always find a way to entertain ourselves!
nhưng chỉ cần tìm chuyện gì đó làm là sẽ hết chán ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that person, he always finds a way.
người đó, anh ấy luôn tìm được cách.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
distance can’t stop what meant’s to be🥰
khoảng cách là tạm thời nhưng tình yêu của chúng ta là vĩnh viễn 🥰
Last Update: 2021-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
(elliot) i never want to be right about my hacks, but people always find a way to disappoint.
tôi không bao giờ muốn nói chuyện phải trái về việc hack của mình, nhưng mọi người luôn tìm ra cách để thất vọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't dance. love always finds a way, it's true
- tình yêu luôn tự tìm ra được, thật vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you came so close to stopping peace. but you see, peace always finds a way. goodbye, team america.
ngay lúc này, các gia đình đang tụ tập trong công viên, trẻ em đang tới trường, bạn bè đang ngồi trong rạp hát cùng nhau, mọi người đều hoàn toàn không nhận thức được là thế giới sắp thay đổi vĩnh viễn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's really amazing... the way merlyn always finds a way under your protection.
thật sự rất đang ngạc nhiên... khi merlyn luôn tìm được cách có được sự bảo vệ từ anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i know you're trying to help, but i feel like you have to find a way to be more relaxed around her.
con biết mẹ đang giúp nhưng con có cảm giác mẹ phải tìm cách thoải mái hơn cạnh con bé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if we do wed, and we dislike each other, we could find a way to... be free but married.
nếu chúng ta kết hôn, và không thích nhau chúng ta có thể tìm cách để được ... tự do trong hôn nhân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: