From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
deal to be together....
Đồng ý! Để được bên nhau....
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
# we will be together
♪ ta sẽ ở bên nhau
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you can be together.
- hai đứa được ở chung.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for us to be together.
Để cả nhà ta được bên nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and we'll be together.
và chúng ta sẽ ở bên cạnh nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(ok, let's be together)
"ĐƯỢc, ở bên nhau nhé!"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
families should be together.
anh muốn làm gì vậy? danny!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
because you'll be together.
vì chúng ta sẽ ở bên nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so, now... we can be together!
vậy có nghĩa là... ta ở bên nhau được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you and i should be together
anh em ta phải đi cùng với nhau
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- because you'll be together!
- vì chúng ta được ở bên nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yep. so we can all be together.
yep. và chúng ta được ở bên nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you were meant to be together.
- quen cái gì? - hai người đã định ở bên nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you promised we'd be together!
anh hứa chúng ta sẽ ở bên nhau mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and i just want us to be together.
em muốn chúng ta bên nhau
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i arranged for us to be together.
- tớ xin cho tụi mình chung nhóm rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- that we were destined to be together?
- Định mệnh đã sắp dặt chúng ta ở bên nhau !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he knew they would be together always.
nó biết mọi người sẽ luôn ở bên nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hand in hand! let's all be together!
dang rộng tay ôm lấy tấm thân mệt mỏi
Last Update: 2021-09-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
imagine how strong we'd be together.
hãy tưởng tượng chúng ta sẽ mạnh mẽ chừng nào khi hợp tác với nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: