From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
there is no resemblance.
không giống.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there's no resemblance at all.
không giống nhau chút nào cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he bears no resemblance to you at all.
nó không giống ông chút nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and to show i bear no ill will,
và để bày tỏ nhã ý
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
believe me, they bear no sign, no mark.
tin ta đi, họ sinh ra ko dấu hiệu, ko hình ấn gì cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so there is no... no tiger bear, no russian soldiers needing our help.
vì thế, không có... không có mãnh hổ, không có lính nga cần giúp đỡ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you bear no responsibility for what's happened, and neither does laura reynolds.
em không hề chịu trách nhiệm gì về những việc đã xảy ra, và laura reynolds cũng vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this man bears no more guilt than you!
người đàn ông này chẳng tội lỗi gì hơn ngài!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tell me my family name bears no weight among you and your noble cock eaters!
rằng gia đình tao chẳng có trọng lượng gì đối với mày và cả bọn thổi kèn cho mày nữa!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thus saith the lord; take heed to yourselves, and bear no burden on the sabbath day, nor bring it in by the gates of jerusalem;
Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi hãy giữ, chớ khiêng gánh vào cửa thành giê-ru-sa-lem.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
being marooned on land means the bears no longer have access to the seals they usually hunt and they have to scrape by on whatever they can find.
bị bỏ lại trên đất liền nghĩa là lũ gẫu không thể tiếp cận lũ hải cẩu chúng thường săn và phải kiếm sống bằng bất kì cái gì chúng có thể tìm thấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well, i'm going to go to court, and i will swear on a stack of bibles that these allegations bear no relation to the way i conduct my business in any shape or form.
À, tôi sẽ tới tòa án, và tôi sẽ thề trên một chồng thánh kinh rằng những luận điệu đó không ăn nhập gì tới cách làm ăn của tôi trong bất kỳ hình thái nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ephraim is smitten, their root is dried up, they shall bear no fruit: yea, though they bring forth, yet will i slay even the beloved fruit of their womb.
Ép-ra-im bị đánh; rễ nó đã khô. chúng nó sẽ không ra trái nữa; dầu đẻ ra, ta cũng sẽ giết trái thương yêu của bụng chúng nó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
and joab said unto him, thou shalt not bear tidings this day, but thou shalt bear tidings another day: but this day thou shalt bear no tidings, because the king's son is dead.
giô-áp đáp: ngày nay ngươi sẽ chẳng làm kẻ đem tin lành, một ngày khác ngươi sẽ làm; ngày nay cái tin chẳng được lành, vì vương tử đã chết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: