From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- being in love.
- ngoan ngoãn đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in the majority.
như bao nhiêu người khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- being in a relationship.
- một phần của mối quan hệ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in charge is not easy.
làm quản lý không dễ chút nào đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in pain, being afraid.
chìm trong nỗi đau, nỗi sợ hãi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i love being in the country.
- em thích về vùng quê.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but being in shaolin is alright.
Ở thiếu lâm tự tốt
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you ever miss being in your band?
bố có bao giờ nhớ việc biểu diễn cùng ban nhạc không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in the shit isn't the shit.
bị kẹt thế này thật không hay tí nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and i thought "being in the shit"
và tôi thấy "ngồi trong đống cứt"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
it's like being in england again.
ahh! hệt như hồi ở anh vậy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in the passenger seat of your own life.
trở thành cái bóng trong chính cuộc đời của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in public would compromise his safety
xuất hiện ở nơi công cộng giúp hắn an toàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and you, being in the dark, was the convincer.
còn em, cực kỳ tuyệt vọng, sẽ rất thuyết phục.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are they nervous about him being in charge?
là họ lo lắng về anh ta là phụ trách?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's not easy being in charge, is it?
làm người chịu trách nhiệm không dễ dàng gì đúng chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just being in the room with the great caleb fitz.
Được đứng trong phòng cùng caleb fitz.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
worse than the total agony of being in love?
-Ừ, bố muốn biết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in hansi's arms made your son forget you.
trong vòng tay hansi, con trai bà đã quên bà rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
being in a scout platoon is not visiting your mommy.
vào đội trinh sát là cậu hết thăm mẹ luôn đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: