Results for blameless translation from English to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

English

Vietnamese

Info

English

blameless

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

the boy is blameless.

Vietnamese

thằng bé vô tội.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

whores of blameless reputation.

Vietnamese

những người có tiếng chịu chơi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

you're blameless and without guilt.

Vietnamese

em không đáng trách và không có tội.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

senators' wives whores of blameless reputation.

Vietnamese

vợ các nguyên lão có danh tiếng không thể chê được.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

bathed in truth and blameless in the light of my lord.

Vietnamese

ta là tiếng nói của giáo hội! tắm trong sự thật và những lời thú tội với ánh sáng từ lời răn của chúa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and these things give in charge, that they may be blameless.

Vietnamese

hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

take this burning light and keep true to your baptism throughout a blameless life.

Vietnamese

giữ gìn ngọn lửa này và giữ cho đúng nghi thức rửa tội... trong suốt một cuộc đời vô tội.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

that's very sweet of you, seeing as you're completely blameless.

Vietnamese

thật dễ thương, cháu không có gì đáng trách.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and the men said unto her, we will be blameless of this thine oath which thou hast made us swear.

Vietnamese

vả, hai người nói cùng nàng rằng: này thể nào chúng ta sẽ khỏi mắc lời thề mà nàng đã bắt ta thề.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

concerning zeal, persecuting the church; touching the righteousness which is in the law, blameless.

Vietnamese

về lòng sốt sắng, thì là kẻ bắt bớ hội thánh; còn như về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

whether jimmie lee jackson or james reeb, or four blameless little girls struck down before they had even begun.

Vietnamese

dù là jimmie lee jackson hay james reeb, hay bốn bé gái vô tội... đã bị đánh gục thậm chí trước khi họ bắt đầu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and let these also first be proved; then let them use the office of a deacon, being found blameless.

Vietnamese

những người đó cũng phải chịu thử thách trước đã, nếu không chỗ trách được thì mới được làm chức chấp sự.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

or have ye not read in the law, how that on the sabbath days the priests in the temple profane the sabbath, and are blameless?

Vietnamese

hay là các ngươi không đọc trong sách luật, đến ngày sa-bát, các thầy tế lễ trong đền thờ phạm luật ngày đó, mà không phải tội sao?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and the very god of peace sanctify you wholly; and i pray god your whole spirit and soul and body be preserved blameless unto the coming of our lord jesus christ.

Vietnamese

nguyền xin chính Ðức chúa trời bình an khiến anh em nên thánh trọn vẹn, và nguyền xin tâm thần, linh hồn, và thân thể của anh em đều được giữ vẹn, không chỗ trách được, khi Ðức chúa jêsus christ chúng ta đến!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and he said, now also let it be according unto your words; he with whom it is found shall be my servant; and ye shall be blameless.

Vietnamese

quản gia đáp: Ừ thôi! hãy làm như lời các ngươi đã nói: ta tìm được chén nơi ai thì người đó sẽ làm tôi mọi cho ta đó; còn các người thì vô tội.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a bishop then must be blameless, the husband of one wife, vigilant, sober, of good behaviour, given to hospitality, apt to teach;

Vietnamese

vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

that ye may be blameless and harmless, the sons of god, without rebuke, in the midst of a crooked and perverse nation, among whom ye shine as lights in the world;

Vietnamese

hầu cho anh em ở giữa dòng dõi hung ác ngang nghịch, được nên con cái của Ðức chúa trời, không vít, không tì, không chỗ trách được, lại giữa dòng dõi đó, giữ lấy đạo sự sống, chiếu sáng như đuốc trong thế gian;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

while rageful violence continues towards the unarmed people of selma, while they are assaulted with tear gas and batons like an enemy in a war, no citizen of this country can call themselves blameless, for we all bear a responsibility for our fellow man.

Vietnamese

trong khi sự bạo hành đầy giận dữ tiếp tục... đối với những người dân không vũ trang của selma, trong khi họ đã bị tấn công bằng hơi cay... và dùi cui như kẻ thù trong một cuộc chiến, không công dân nào của quốc gia này có thể tự coi mình là vô tội của việc làm sai trái, vì tất cả chúng ta đều gánh một trách nhiệm... cho người đồng hương của chúng ta.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

for a bishop must be blameless, as the steward of god; not selfwilled, not soon angry, not given to wine, no striker, not given to filthy lucre;

Vietnamese

vì người giám mục làm kẻ quản lý nhà Ðức chúa trời thì phải cho không chỗ trách được. chẳng nên kiêu ngạo, giận dữ, ghiền rượu, hung tàn, tham lợi;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,788,099,435 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK