From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
check
kiểm tra
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 13
Quality:
check.
xong.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:
check?
tiền mặt hay séc?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- check.
- Được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- check!
- Đi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
check, check.
kiểm tra lại đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
check, check!
kiểm tra, kiểm tra xem!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- maybe it bounced...
- có thể nó ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
check. check. check.
kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i bounced down the stairs.
tôi nhảy xuống cầu thang.
Last Update: 2014-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:
that bitch bounced. beautiful!
tuyệt đẹp
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this is two checks that bounced.
2 cái ngân phiếu này vừa bị ngân hàng từ chối thanh toán.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and he didn't get bounced for that?
và anh ta không bị đuổi vì việc đó sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
paving stones would have bounced off it.
Đá lát đường sẵn sàng nảy khỏi đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why are all my prescriptions getting bounced back?
tại sao tất cả các đơn thuốc của tôi đều bị trả lại hết vậy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
check, check, check, check, check.
Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
about the tuition, your last 3 checks have bounced.
Được rồi, đưa lại $25.000 tôi đã đưa đây. Đó là tiền đóng góp, và nó rất xứng đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
m.i.t., before i got bounced for fighting.
trước khi tôi bị đuổi vì đánh nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he bounced around foster care after his mother went to prison.
sau khi mẹ cậu ta vào tù, cậu ta đã sống ở rất nhiều trại trẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i bounced from house to house until i learned how to hide it.
tôi dạt từ nhà này sang nhà khác, cho tới khi học được cách che giấu nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: