Results for các vpn được hỗ trợ translation from English to Vietnamese

English

Translate

các vpn được hỗ trợ

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

hỗ trợ kê khai thuế

Vietnamese

tax declaration

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

hỗ trợ hạch toán mlnsnn

Vietnamese

hỗ trợ hạch toán mlnsnn

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

hỗ trợ ứng viên về cửa hàng

Vietnamese

hỗ trợ ứng viên các thủ tục để nhận việc

Last Update: 2022-03-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Vietnamese

corporation arrangement support fund

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

hỗ trợ in tờ khai thuế gtgt (tt28)

Vietnamese

vat declaration (circular no.28 ) printing support

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

hệ thống không hỗ trợ chức năng này.

Vietnamese

system does not support this function.

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:

Vietnamese

administrative and support service activities:

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn giúp tôi cải thiện khả năng tiếng anh và tôi sẽ hỗ trợ bạn tiếng việt

Vietnamese

tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt

Last Update: 2021-06-14
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nhỮng Ý kiẾn trÊn ĐƯỢc lẬp thÀnh vĂn bẢn nhẰm hỖ trỢ quÁ trÌnh phÁt triỂn hoẶc hoẠt ĐỘng marketing giao dỊch hoẶc nhỮng vẤn ĐỀ ĐƯỢc ĐỀ cẬp trong vĂn bẢn.

Vietnamese

such advice was written to support the promotion or marketing of the transaction(s) or matter(s) addressed by the written advice.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

(o) người hỗ trợ người ngoại quốc nhập cảnh trái phép vào hoa kỳ;

Vietnamese

(o)persons who have at any time assisted or aided any other alien to enter or try to enter the united states in violation of law;

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

sửa chữa bầu hâm dầu cho production hỗ trợ bộ phận điện và điện tự động, sửa chữa hệ thống gió điều khiển và overhaul motor

Vietnamese

i repaired the insulator for the production division to assist the division of electricity and auto-elelectricity, and repaired the control system of ventilation, and overhauled the motors.

Last Update: 2019-03-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

thiếu sự chỉ đạo trong công tác lồng ghép hoặc triển khai lập kế hoạch ndc cấp tỉnh hoặc cấp khu vực nhỏ lẻ. thiếu chính sách hỗ trợ, thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân

Vietnamese

thiếu những chính sách hỗ trợ hoặc thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

công ty sẽ tham vấn thông tin tại cục nhập cư và di trú hoa kỳ nhằm hỗ trợ các thành viên hạng a có đủ tiêu chuẩn để được phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú của mình trong phạm vi thực tiễn thương nghiệp cho phép.

Vietnamese

the company will seek as much information as possible from uscis in an effort to assist class a members to qualify for the removal of conditions, where good business practices permit.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

better complete the assigned tasks'hoàn thành tốt việc nâng cấp, giám sát, xử lý sự cố cho hệ thống nội bộ. hỗ trợ nhanh cho các dự án cloud của công ty. hỗ trợ user khắc phục sự cố nhanh chóng

Vietnamese

'hoàn thành tốt việc nâng cấp, giám sát, xử lý sự cố cho hệ thống nội bộ. hỗ trợ nhanh cho các dự án cloud của công ty. hỗ trợ user khắc phục sự cố nhanh chóng

Last Update: 2021-03-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

quá trình đo đạc lượng phát thải khí nhà kính (hay còn gọi là kiểm kê lượng khí nhà kính), cắt giảm lượng khí nhà kính thông qua hoạt động giảm lượng khí phát thải và hành động hỗ trợ (phương thức, lượng khí thải ra và ảnh hưởng của chúng);

Vietnamese

quá trình đo đạc lượng phát thải khí nhà kính (hay còn gọi là kiểm kê lượng khí nhà kính), cắt giảm lượng khí nhà kính thông qua hoạt động giảm lượng khí phát thải và hành động hỗ trợ (phương thức, lượng khí thải ra và ảnh hưởng của chúng);

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,907,449,225 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK