From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cabin
cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
cabin b.
cabin b.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
to your cabin.
về phòng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
at the cabin?
là sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- to the cabin.
- về cabin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to the cabin.
Đi vào căn chòi kia đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cabin 8, deck one.
phòng 8, tầng 1 nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that's a cabin.
Đó là một cabin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cabin b is ours?
- cabin b là của chúng tôi?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
avalanche took the cabin.
tuyết lở nhấn chìm nhà tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the old smith cabin?
căn nhà của ông thợ rèn phải không ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lyle sussman's cabin.
căn chòi của lyle sussman.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just a hole in the cabin.
- có thể ta sẽ toi hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we have a hunting cabin?
chúng ta có nhà đi săn sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- krest gave me his cabin.
krest đưa cho cho tôi buồng ngủ của anh ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but a cabin is more comfortable.
nhưng trong cabin vẫn tiện nghi hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
go back to your cabin, please.
nào, nhanh lên, chúng ta sắp thoát được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cabin in the australian outback.
- 1 căn nhà ở vùng hẻo lánh tại Úc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have him show you the cabin, honey.
em theo ổng coi phòng nghe cưng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- he's in the cabin with bart.
- Ở trong cabin với bart.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: