From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
familiar with each other
quen mat khau
Last Update: 2021-09-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
they can communicate with each other now?
giờ chúng lại có thể giao tiếp với nhau à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
now, play with each other.
giờ, chơi với nhau đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but not with each other."
nhưng không phải yêu nhau."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
all of us with each other.
tất cả mỗi chúng ta
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
do they work with each other?
họ có làm việc cùng nhau ko?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- probably not with each other.
- có lẽ không phải với nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we just chatted with each other
bạn và tôi ở cách xa nhau thật khó để có mối quan hệ đặc biệt
Last Update: 2019-12-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
they must compete with each other.
Để 4 hoàng tử đến chỗ chúng ta thi thố văn võ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
are you playing with each other?
các cô đang chơi với nhau à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
fucking fun movies with each other
phim địt nhau với thú
Last Update: 2025-01-07
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
- drunk, fighting with each other.
-còn gia đình em? anh biết đấy, nhậu nhẹt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have we ever slept with each other?
chúng ta đã ngủ với nhau chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we have to reconcile them with each other
chúng tôi phải giúp họ làm hòa với nhau
Last Update: 2014-11-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
come on. stop playin' with each other.
Đừng có vờn nhau nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
were they having problems with each other?
tôi không thích cái cách mà các người ám chỉ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
the two fairies were enchanted with each other.
2 vị tiên vô cùng yêu thương nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
how do we stay in touch with each other?
làm sao liên lạc với nhau?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we need to be completely honest with each other.
chúng ta cần phải hoàn toàn thẳng thắn với nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
women are in competition with each other, you see.
phụ nữ luôn luôn đó kị với những người phụ nữ khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: