From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
certain
nào đó, chắc chắn.
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
certain.
chắc rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a certain...
một gã tên là...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
certain, sir.
ch#7855;c ch#7855;n, th#432;a ng#224;i.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it is certain
vậy là nhất định
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a certain hero.
một người hùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you certain?
#272;#243;
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- certain people.
- người cụ thể a.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- are you certain?
- anh chắc chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-l'm certain.
- gould hẳn đã làm việc trễ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you're certain?
- anh chắc chắn?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just certain things.
mẹ tôi... 1 vài điều...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a certain mrs. tura.
một bà hay cô tura gì đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you 100% certain...
anh có chắc chắn 100%...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ain't it certain?
không thấy sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- yes, we're certain.
-vâng, rất chắc..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have certain demands.
tôi có những yêu cầu cụ thể sau đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you're certain? - yes.
cô chắc không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- a certain young man...
- một chàng trai trẻ nào đó...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- be very certain, poussin.
- phải hết sức chắc chắn, poussin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: