Results for chúc buổi chiều vui vẻ translation from English to Vietnamese

English

Translate

chúc buổi chiều vui vẻ

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

chúc buổi tối vui vẻ

Vietnamese

chúc buổi tối vui vẻ

Last Update: 2020-11-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chúc em buổi tối vui vẻ

Vietnamese

Last Update: 2021-03-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

buổi sáng vui vẻ

Vietnamese

happy morning

Last Update: 2024-04-17
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

chúc bạn vui vẻ 😀

Vietnamese

Last Update: 2020-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chúc bạn đi du lịch vui vẻ

Vietnamese

bạn có thể lựa chọn thêm các chuyến du lịch biển, biển việt nam rất đẹp

Last Update: 2019-09-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chào bạn chúc bạn ngày mới vui vẻ

Vietnamese

chuc ban ngay moi vui ve

Last Update: 2021-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

Vietnamese

Last Update: 2020-10-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chao ban mot ngày mới vui vẻ

Vietnamese

ngay moi vui ve

Last Update: 2024-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

Vietnamese

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

Last Update: 2022-06-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,885,114,906 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK