From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chap
chap
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
poor chap.
tội nghiệp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i, chap.
i, chap.
Last Update: 2016-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
- a chap?
- thằng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- repugnant chap.
- không. - một thằng đáng tởm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a young chap.
một chàng trai trẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
calm down, old chap.
bình tĩnh đi, lão già.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
1, part iii, chap.
1, part iii, chap.
Last Update: 2016-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
- that's the chap.
-kệ hắn ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this chap has gone nuts
tên này điên rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
such a decent chap.
mội anh chàng rất hiền lành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you like that chap?
anh thích gã đó không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- good night, old chap.
tạm biệt, ông tướng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there is a chap here.
có một tên ở đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well, this chap, for example.
giờ chuyện này đã có chút đầu mối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- the little short chap?
- anh chàng lùn đó hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
take my word for it, old chap.
hãy tin tôi, bạn già.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you that chap that sang that song?
vậy cậu là tên đang hát bài hát đó hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chap whο taught me everything i knοw.
chap đã chỉ cho ta. giờ thì ta đã biết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all right, good chap. okay. good chap.
tốt lắm cậu bé!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: