From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cheating
gian lận (trong kỳ thi)
Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:
cheating.
chơi bài lận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cheating?
gian lận ư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
~ cheating!
- gian lận!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cheating evan.
- evan dối trá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you must cheating
rồi họ bảo chắc chắn là có gian lận
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and no cheating.
không gian lận đâu nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
were you cheating ?
em đang đùa à? - không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that's cheating.
bắt được rồi này!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cheating evan who?
- evan dối trá nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am cheating you
lâu nay tui vẫn đang gạt cô
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cheating at cards.
vì tội chơi bài lận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
is your wife cheating?
có phải vợ anh đang ngoại tình?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's not cheating.
chúng ta không gian lận. Đó không phải gian lận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wasn't cheating!
tôi không phản bội!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- that'd be cheating.
- thế thì gian lận quá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hey! that's cheating!
Ê đồ chơi bẩn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
all right, no cheating.
Được rồi, không gian lận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm all for cheating.
Đâylàchiếntranh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's cheating on us!
anh ta đang lừa dối hai ta!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: