From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
clown.
thằng hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- clown
trò hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
****** clown?
một xác chết, sau đi qua tên hề sát nhân. tên hề?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
clown bus.
xe hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- big clown.
tên hề to kìa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
clown college.
trường múa rối
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the clown died?
tên hề chết rồi à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i saw a clown.
con vừa nhìn thấy một chú hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
get this clown wig!
túm cái mớ tóc giả của tên hề đó lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm a clown.
em lá cành sát đåy
Last Update: 2023-06-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- he's a clown.
- anh ta là một tên hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
everybody is a clown.
mọi người đều là hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
clowns. clown sandwich.
thằng hề, bánh kẹp hề
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm a good clown.
tôi là một anh hề tốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-just relax, ass clown.
- bình tĩnh lại nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you ' re such a clown.
- anh đúng là một thằng hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fucking ridiculous clown show.
thật là lũ hề lố bịch!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
angry poodle. jazz clown.
chó xồm nổi giận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm your fucking clown.
sao anh có thể nhìn vào mắt em và nói dối em như thế chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- a clown... in a circus?
- một thằng hề... trong gánh xiếc?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: