Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i have to accept it
ta cũng không còn cách nào khác
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
choose to accept them.
Đồng ý thì chọn đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to me
đến bên mẹ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to bed.
em đi ngủ đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to mama!
lại đây !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
'come to us.
"Đến với chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
dare to do, dare to accept.
dám làm, dám chịu.
Last Update: 2013-03-16
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm here to accept you.
tôi sẽ luôn chấp nhận anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to africa.
chúng ta sẽ đến châu phi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to apologize?
cậu đến để xin lỗi hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- come to poppa.
- đến với cha nào
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"come to hokkaido!"
"chào mừng đến với hokkaido!"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i refuse to accept the responsibility.
bác từ chối chấp nhận trách nhiệm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we're willing to accept your plan
chúng tôi sẵn lòng chấp nhận kế hoạch của bạn
Last Update: 2014-07-12
Usage Frequency: 1
Quality:
you're gonna have to accept mine.
chị có thể cùng lúc yêu nhiều hơn 1 người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am qualified to accept your surrender.
con đủ tư cách chấp nhận sự đầu hàng của mẹ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'd like you to accept my hospitality.
tôi muốn cô chấp nhận lòng hiếu khách của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
come to me, come to me.
tôi triệu những người truyền lời của vong linh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she'll learn to accept whatever happens.
nó sẽ học cách chấp nhận mọi chuyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no one's supposed to accept challenges until
không ai được chấp nhận lời thách đấu trước khi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: