From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
contrary to
trái với.
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
you are so contrary to me
chúng ta không nên nói tiếp về chủ đề này nữa, nếu không tình bạn của chúng ta sẽ kết thúc
Last Update: 2023-10-09
Usage Frequency: 1
Quality:
contrary to what you think,
trái ngược với điều con nghĩ đấy,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this is contrary to our instructions.
Điều này ngược với chỉ thị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you contrary to what one might expect run?
mày muốn chạy sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
not contrary to the word of god. who knows?
ai mà biết chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it is contrary to all that you have taught me.
nó ngược lại với những gì mà mẹ từng dạy dỗ con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
contrary to rumors, i didn't poison him!
chứ không như lời đồn là ta hạ độc giết người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
#young: contrary to the state department policy,#
Đi ngược lại đường lối của bộ ngoại giao,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i mean, contrary to popular belief, people can change.
Ý tôi là do ảnh hưởng của anh, bọn chúng cũng phải thay đổi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
contrary to popular believes, scientists don't know everything.
thật ra nhà khoa học chúng tôi biết được khá nhiều
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
contrary to popular belief, i know exactly what i'm doing.
tôi biết chính xác mình đang làm gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well, wasn't that contrary to the new union laws... and the rights of strikers?
Điều đó hoàn toàn trái với hiến pháp. và quyền lợi những người đình công... và quyền lợi những người đình công?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- contrary to your belief, you are not the center of my universe. - yeah i get it.
tôi hiểu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we are wrong to say that he is guilty - contrary to what we say, he isn't guilty.
chúng ta sai lầm khi nói rằng anh ta có tội - ngược lại với những gì chúng ta nói, anh ta không có tội.
Last Update: 2012-03-23
Usage Frequency: 1
Quality:
they are wrong to state that two and two are five - contrary to what they state, two and two are four.
họ sai khi khẳng định rằng hai cộng hai là năm - trái lại với những gì họ khẳng định, hai cộng hai bằng bốn.
Last Update: 2014-11-03
Usage Frequency: 1
Quality:
he is wrong to believe that the earth is square - contrary to what he believed, the earth is round.
anh ta sai lầm khi tin là trái đất hình vuông - trái ngược với những gì anh ta đã tin, trái đất lại tròn.
Last Update: 2013-10-02
Usage Frequency: 1
Quality:
well, contrary to popular belief, i'm not actually houdini and those things are designed to be impregnable.
trái với người ta nghĩ, tôi đếch phải houdini, mà cái phòng đó được thiết kế để chống xâm nhập.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she was wrong to think that her husband didn't love her - contrary to what she thinks, her husband loves her.
cô ấy đã sai khi nghĩ rằng chồng cô ấy không yêu cô ấy - trái lại với những gì cô ấy nghĩ, chồng cô ấy yêu cô ấy.
Last Update: 2012-10-07
Usage Frequency: 1
Quality:
- that's right. you know, contrary to what you might think about us we fought with the blacks, huh?
Đây không phải lúc ta tranh luận, ok, chúng ta cố gắng lắm mới đến được nơi này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: