From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you are deceiving me
toi da yêu bạn bằng sự chân thật con tim toi và toi đã chọn ban và hứa với tim toi se yêu ban mai mai , vay ma ban đa tốn thương toi rất nhiều , ban đa đánh mất đi những gì toi yêu va cho ban
Last Update: 2021-04-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
looks can be deceiving.
bề ngoài mà, dễ lầm thế thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you've been deceiving me.
lâu nay mày đã lừa dối tao.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- well, looks can be deceiving.
- phải, bề ngoài có thể đánh lừa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
looks can be deceiving sometimes.
Đừng để vẻ bề ngoài đánh lừa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
in this case, appearances are deceiving.
milton: trong trường hợp này, những sự xuất hiện đang lừa dối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
david, i wasn't deceiving you.
david, tôi không có gạt anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
and like so many beautiful things, deceiving.
nó cũng đánh lừa ta như bao tạo vật xinh đẹp khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
they're both about deceiving the others.
cả hai đều tìm cách lừa đối phương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
deceiving your mother, turning on your brother.
lừa mẹ mình, phản bội em trai mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tis the aged gray willows deceiving thy sight."
tisliễuxámniên lừa dối trước mặt chúa. "
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
do you think you can go on deceiving your lord ?
anh nghĩ rằng có thể lừa dối chúa của mình sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
as punishment for deceiving him, he went and shot my dog.
Để trừng phạt tội lừa dối ổng, ổng đi bắn con chó của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if you know how's working, it's less deceiving
nếu bà biết thủ thuật thì chả còn gì ma mị nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but i know her to be incapable of wilfully deceiving anyone.
nhưng chị nghĩ là cô ta không cần phải lừa gạt ai cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if he thinks he's deceiving us, then he's happy.
hắn tưởng lừa được ta, hắn sẽ rất hạnh phúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
unless my ears are deceiving me, that is my phone ringing off the hook.
trừ khi đôi tai tôi đang đánh lừa chính mình. không thì đó là tiếng chuông điện thoại đang kêu inh ỏi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
well, you should know by now, agent ward, that looks can be deceiving.
tới giờ anh phải hiểu rồi chứ, đặc vụ ward, vẻ ngoài có thể đánh lừa anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but be ye doers of the word, and not hearers only, deceiving your own selves.
hãy làm theo lời, chớ lấy nghe làm đủ mà lừa dối mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if you are not, then you have certainly been deceiving us all in a very inexcusable manner.
nếu không như vậy, thì ông sẽ lừa dối tất cả chúng tôi với những lời bào chữa như vậy nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: