From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
diaphragm
màng, màng mỏng, màng chắn
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
diaphragm actuator
bộ kích thích kiểu màng
Last Update: 2015-01-17
Usage Frequency: 2
Quality:
like a diaphragm?
một màng chắn?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heel kick to diaphragm.
1 cú đá vào cơ hoành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what's a diaphragm?
màng chắn là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"we sing from the diaphragm a lot
♫ chúng tôi ca hát bằng hết sức mình ♫
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- from the sacrum to the diaphragm and out.
- từ xương mông lên cơ hoành rồi thở ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
diaphragm into the task the only sanctuary of cam y ve
hoành thành nhiệm vụ là tôn nghiêm duy nhất của cẩm y vệ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
feels like you have your diaphragm is in a bit of a contraction?
cảm giác như cơ hoành của cô có vẻ hơi co lại?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the diaphragm is a rubber cap that blocks the passage to the uterus.
màng tránh thai là một chiếc mũ cao su giúp chặn lối vào tử cung.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in summary: jaw fractured, three ribs cracked four broken, diaphragm haemorrhaging.
chẩn đoán: tai bị ù, gãy hàm, 3 xương sườn bị nứt, 4 cái bị gãy, xuất huyết nội.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
strangulation, blocked airway, inert-gas inhalation, compression of chest and diaphragm.
thắt cổ, bị chặn đường thở, hít phải khí trơ, bị chèn ép cơ ngực và cơ hoành
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and yοu dο have a flabby tummy, sο we'll need tο spend sοme time strengthening yοur diaphragm.
bụng của ngài mềm, chúng ta cần phải tăng sức mạnh cho cơ hoành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
grunting isn't pathognomonic for abdominal pain. the traditional diagnostic marker is compression of the diaphragm and vibration of the larynx, leading to the audible sound.
nó không đặc trưng cho một cơn đau bụng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: