From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
how do you feel about staying here for a few days?
cô cảm thấy sao nếu ở lại đây thêm vài ngày?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no, not for a few days.
không, chỉ vài ngày thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
maybe you should think about staying in town for a few days.
có lẽ em nên về và ở trong thị trấn vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
could i stay with you for a few days?
tôi ở với anh vài hôm được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
starving you for a few days. can you take it?
bỏ đói ba mấy ngày, có chịu nổi không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i asked you to move in, not crash for a few days.
mình muốn cậu chuyển tới ở trong mấy ngày, chứ đâu phải đột nhập.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in town for a few days.
- Đến thăm có vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he went away for a few days
anh ấy bỏ đi vài hôm
Last Update: 2014-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hide out here for a few days.
anh cứ trốn ở đây vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- these'll keep you busy for a few days.
- họ phải giữ đó trong mấy ngày tới đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- maybe just for a few days.
Được rồi, có lẽ chỉ vài ngày thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i think what we were taking about, getting out of town for a few days...
chúng ta đã bàn tới việc đi khỏi đây vài ngày...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- it's just for a few days.
chỉ trong vòng vài ngày thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
who stays at a gun range for a few days?
ai lại ở trường súng vài ngày chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but we do think that he should be monitored for a few days.
nhưng chúng tôi nghĩ rằng anh ta nên được theo dõi trong vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he planned for us to stay for a few days.
Ông ấy chỉ định ở đây vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
boys, your teacher will be away for a few days.
các em. cô giáo các em sẽ đi vắng vài ngày
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i've only known her for a few days.
- tôi mới quen cô ấy có vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't mind being alone for a few days.
tôi không phiền ở một mình một vài ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, maybe he'll just be gone for a few days.
có khi ổng chỉ đi vài ngày thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: