From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
his head swam from drunkenness
Đầu anh ấy choáng váng vì say rượu
Last Update: 2011-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:
his head was dizzy with drunkenness
Đầu anh ta choáng váng vì say rượu
Last Update: 2011-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:
drunkenness reveals what soberness conceals
rượu vào lời ra, tửu nhập ngôn xuất
Last Update: 2013-02-19
Usage Frequency: 1
Quality:
but there was drunkenness, accidents, arrests.
nhưng đã xảy ra chuyện say xỉn, tai nạn, bắt bớ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
drunkenness is the root of misfortune, you drunks.
say xỉn là nguồn gốc của tội lỗi. bọn say xỉn các người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and, when joyful, for highly vocal drunkenness.
và sự vui vẻ cuồng nhiệt của ông mỗi khi uống say.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's quiet, drinks, but not to drunkenness.
hắn trầm tĩnh, có uống rượu, nhưng không tới nỗi say quá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you can see that rimbaud speaks drunkenness of nature.
ta có thể thấy rimbaud nói lên sự say sưa của thiên nhiên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so, you think it was your nasty drunkenness i minded.
vậy ông nghĩ tôi quan tâm tới chuyện ông say xỉn sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
where are your regulations about prevention of public drunkenness?
quy tắc phòng ngừa say xỉn nơi công cộng của anh đâu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and there was rioting and drunkenness, for they had become servants of sin.
họ như những đứa trẻ ngốc nghếch... cởi bỏ hết quần áo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
forgive me for taking your name in vain my saturday drunkenness, my sunday sloth.
hãy tha thứ cho con vì đã không tôn trọng người trong những ngày thứ bảy say sỉn, những ngày chủ nhật lười biếng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
crazy gambling at cards, gluttony, drunkenness, endless talk about one and the same thing!
cắm đầu vô cờ bạc, ăn uống, nhậu nhẹt, nói chuyện không ngừng về cùng một chủ đề cũ rích!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thou shalt be filled with drunkenness and sorrow, with the cup of astonishment and desolation, with the cup of thy sister samaria.
mầy sẽ phải đầy sự say sưa và buồn rầu; vì chén của chị sa-ma-ri mầy, là chén gở lạ và hoang vu.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i suggest you take hold of your friend or he'll spend max's first birthday in jail for public drunkenness.
tôi đề nghị các anh giữ anh ta lại... hoặc anh ta sẽ trải qua ngày sinh nhật đầu tiên của bé max... trong tù vì tội say xỉn ở nơi công cộng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let us walk honestly, as in the day; not in rioting and drunkenness, not in chambering and wantonness, not in strife and envying.
hãy bước đi cách hẳn hoi như giữa ban ngày. chớ nộp mình vào sự quá độ và say sưa, buông tuồng và bậy bạ, rầy rà và ghen ghét;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
and take heed to yourselves, lest at any time your hearts be overcharged with surfeiting, and drunkenness, and cares of this life, and so that day come upon you unawares.
vậy, hãy tự giữ lấy mình, e rằng vì sự ăn uống quá độ, sự say sưa và sự lo lắng đời nầy làm cho lòng các ngươi mê mẩn chăng, và e ngày ấy đến thình lình trên các ngươi như lưới bủa;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
and it come to pass, when he heareth the words of this curse, that he bless himself in his heart, saying, i shall have peace, though i walk in the imagination of mine heart, to add drunkenness to thirst:
ai nghe các lời của sự thề nầy, chớ có tự khoe nơi lòng rằng: ta sẽ được bình an, dầu khi ta đi theo sự cứng lòng ta, đến nỗi vật được tưới với vật bị khô, đều cùng hư nát.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: