Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
what are they exchanging?
sosa: họ đang trao đổi gì thế?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
both men exchanging combinations!
họ lại dính vào nhau rồi! cả hai đang trả cho nhau những chuỗi đòn!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- no exchanging of urine!
ko được đổi mẫu nước tiểu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
both fighters exchanging kicks.
cả hai võ sĩ đều lần lượt tung cú đá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i didn't know we were exchanging gifts.
tôi không biết là chúng ta tặng quà cho nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he had a crazy scheme about exchanging murders.
hắn có kế hoạch điên điên về việc đổi án mạng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
both commanders, the marriage will be set... by exchanging contracts.
2 vị đại soái, sau khi trao thiệp hỷ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gossip columnists alongside gangsters and governors exchanging telephone numbers.
phóng viên tám chuyện bên những tên gangster và chính trị gia trao đổi số điện thoại cho nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
at break time, the pupils were exchanging their stickers outside the classroom.
giờ ra chơi, các học sinh cùng nhau trao đổi hình dán ở ngoài lớp học.
Last Update: 2014-09-05
Usage Frequency: 1
Quality:
i promise to introduce her if it ever gets to the exchanging first names stage...
con hứa sẽ giới thiệu cô ấy nếu đến giai đoạn trao đổi tên tuổi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
daryl strawberry will be returning to train for the first time since exchanging his mets uniform for dodger blue.
daryl strawbery sẽ phải vào trại cải tạo... làn đầu tiên vì dám nhuộm quân phục mets của mình... thành màu xanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
marketing can be defined as any human activity which is directed at satisfying needs and wants by creating and exchanging goods and value with others.
chúng ta có thể định nghĩa rằng marketing là bất kỳ hoạt động nào của con người nhằm hướng tới việc thỏa mãn các nhu cầu và ước muốn bằng cách làm ra hàng hóa và trao đổi chúng cùng với giá trị để đổi những thứ khác.
Last Update: 2011-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
replacing marcus rashford after 72 minutes, he briefly spearheaded the attack before exchanging positions with anthony martial to play in a more familiar wide position.
vào sân thay cho marcus rashford từ phút thứ 72, anh trở thành mũi nhọn tấn công của quỷ đỏ trước khi cùng anthony martial hoán đổi vị trí cho nhau để phát huy khả năng sở trường của mình.
Last Update: 2017-06-06
Usage Frequency: 2
Quality:
the drug dealers are always at war, but they want to survive. what's the point of exchanging shots with the police if you can cut a deal instead?
anh ta trở nên hèn hạ , và phải giữ im lặng ... hoặc anh ta sẽ chiến đấu trong chiến tranh .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and the way you have your mr. moguy, i have a lawyer, a persnickety man named tuttle, and i would need my mr. tuttle to draw up a legal contract before i'd feel comfortable exchanging that amount of money for flesh.
và cũng như anh có moguy đây, tôi có một luật sư, một tay rất kỹ tính tên tuttle, và tôi cần tuttle soạn bản hợp đồng chính thức, trước khi tôi có thể thoải mái bỏ khoản tiền đó ra tậu hàng về.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: