From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a tender nostalgia.
một nỗi nhớ dịu dàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
be at a tender age.
trẻ người non dạ.
Last Update: 2013-10-14
Usage Frequency: 1
Quality:
a tender young virgin?
một trinh nữ dịu dàng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this girl is a tender sweetie pie
Đứa con gái này ngon lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a tender bull before the fight.
một con bò mộng dịu dàng trước khi lâm trận.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what a tender world that would be.
Đúng là 1 thế giới mềm yếu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's clearly a tender loving thing.
Ông ấy chứng tỏ sự yêu thương rõ ràng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
they made a tender offer we can't ignore.
họ đã đề nghị sát nhập, và ta không thể làm ngơ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the thing with revolutions, they're a tender flame.
Đối với cách mạng, chúng là một ngọn lửa yếu ớt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you have a tender heart, just like your mother did at your age.
cô có một trái tim mềm yếu rất giống với mẹ cô, khi còn trẻ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
love is an act of endless forgiveness a tender look which becomes a habit
tình yêu là một hành động vị tha vô bờ bến và là nét dịu dàng đã trở nên thân thuôc..
Last Update: 2017-03-04
Usage Frequency: 1
Quality:
i have a tender spot in my heart for cripples, bastards and broken things.
trái tim của ta cũng có chỗ mềm yếu cho những tên liệt, con hoang và những thứ tan vỡ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't try to float a babe- in-the-woods routine by me.
Đừng có cố thử thách sự kiên nhẫn của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
james says they'll float a stock offering on the market the minute we find regum.
james nói là họ sẽ bán cổ phiếu ngay khi chúng ta tìm thấy regum.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lower down, in the shadow, at the foot of the blue tree, lovers are locked in a tender embrace.
và phía dưới họ, trong bóng râm, dưới những gốc cây màu lam... là ramo và claire.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for he shall grow up before him as a tender plant, and as a root out of a dry ground: he hath no form nor comeliness; and when we shall see him, there is no beauty that we should desire him.
người đã lớn lên trước mặt ngài như một cái chồi, như cái rễ ra từ đất khô. người chẳng có hình dung, chẳng có sự đẹp đẽ; khi chúng ta thấy người, không có sự tốt đẹp cho chúng ta ưa thích được.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
thus saith the lord god; i will also take of the highest branch of the high cedar, and will set it; i will crop off from the top of his young twigs a tender one, and will plant it upon an high mountain and eminent:
chúa giê-hô-va phán như vầy: chính ta cũng sẽ lấy ngọn cây hương bách cao, và ta sẽ trồng. Ở nơi cuối cùng những nhánh nó, ta sẽ bẻ một chồi non, và chính ta sẽ trồng nó trên hòn núi cao chót vót.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: