From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
follow this map.
Đi theo bản đồ này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if we follow this water...
nếu ta đi theo dòng nước này...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you just follow this here map.
- cô cứ theo cái bản đồ này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
follow this path through the woods.
Đi theo đường mòn này xuyên qua rừng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
admiral, follow this order immediately.
Đô đốc, có lệnh cho ngài đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm going to follow this guy.
tôi sẽ theo dõi hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
y ou must follow this path through the forest.
các anh phải đi theo con đường mòn xuyên qua rừng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't tell me you still want to follow this
Đừng nói với tôi là anh vẫn muốn tiếp tục
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what will follow this is a new era that belongs to us.
cùng đi theo với nó là 1 kỷ nguyên mới cho chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in five minutes you go out alone and follow this route.
năm phút nữa bà đi ra một mình và theo con đường này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i think i can follow this and then talk you through it.
nhưng tôi có thể xem sơ đồ, và chỉ đường đi cho các bạn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he says the one who follow this woman should turn back or she will die.
Ông ta nói rằng người mà theo sau người đàn bà này sẽ quay trở lại, hoặc là bà ta sẽ chết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
any of your knuckieheads follow this car, i start throwing out body parts.
bất cứ một thằng ngốc nào theo sau tôi, tôi sẽ bắt đầu phân phối những bộ phận cơ thể.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, god. more tedium to follow this damn dinner tomorrow, no doubt.
phải làm mấy trò nhạt nhẽo này tại bữa tối mai nữa chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this approach has never let me down, and it has made all the difference in my life.
phương pháp đó chưa bao giờ làm tôi thất vọng và nó đã tạo nên những điều khác biệt trong cuộc đời tôi.
Last Update: 2014-11-03
Usage Frequency: 1
Quality:
you know, we could follow this rail line along here and then cut up through here and shortcut them.
anh biết đấy, chúng ta có thể lần theo đường xe lửa. .. từ đây, ... và sau đó rẽ lên thông qua chỗ này. ... và cho chúng tắt điện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he wants us to follow this curve of the sono down to where it meets the amazon to the southeast.
anh ấy muốn chúng ta đi theo dòng chảy của sông sono đến chổ tiếp nối của nó với amazon ở hướng Đông nam.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
now, if you just follow this, right, you can put six more cars in and nobody gets fender benders.
giờ nếu cậu theo cái cách này, cậu cho 6 cái xe vào và chẳng ai đụng được vào mũi xe fender của cậu. Đúng chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ordinarily, i'd file a request for evidence. but something tells me this approach will prove more expedient.
tôi cần có 1 chứng cứ gì đó cho khả năng tôn giáo của anh
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
however, it is not known whether uscis will follow this new policy and uscis has not defined a "material change."
tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa xác định được thời điểm cục nhập tịch và di trú hoa kỳ áp dụng chính sách mới, cũng như cục nhập tịch và di trú hoa kỳ vẫn chưa đưa ra định nghĩa thế nào là “thay đổi về vật liệu”.
Last Update: 2019-03-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting