From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
food poisoning
ngộ độc thức ăn
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
food poisoning.
ngộ độc thực phẩm vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's food poisoning.
bị ngộ độc thức ăn thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've got food poisoning.
tôi đang bị ngộ độc thực phẩm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he thinks it's food poisoning.
Ông ấy cho rằng đây là một vụ ngộ độc thực phẩm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am not gonna have food poisoning.
em sẽ không bị ngộ độc thực phẩm đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
" food poisoning scare sweeps city."
" sự sợ hãi ô nhiểm thức ăn lan toả khắp thành phố."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i still think it's food poisoning.
tôi vẫn nghĩ đó là ngộ độc thực phẩm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what if i pretend to be ill with food poisoning?
nếu chúng ta giả vờ bị đau do ngộ độc thức ăn thì sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i don't know- been food poisoning or something.
tôi cũng không biết, có lẽ tại ngộ độc thức ăn đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
how about i distract him and you have the food poisoning?
hay là để anh đánh lạc hướng anh ta và em bị ngộ độc thực phẩm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
food poisoning is one of the leading causes of death at sea.
ngộ độc thức ăn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong trên biển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so, wait, why won't you tell me where you got food poisoning?
khoan, thế tại sao em lại không nói với anh chỗ em mua đồ ăn bị ngộ độc chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's her ulcer and perhaps food poisoning. maybe both. god, both.
cô ấy chỉ bị dị ứng với thức ăn và nước uống
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
on a six-year-old kid who probably has nothing worse than some food poisoning?
trên một đứa bé sáu tuổi mà rõ ràng không bị gì nặng hơn ngộ độc thức ăn?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well, everything tells me it's food poisoning, which means you should feel better in a couple of hours, but...
well, có vẻ như có độc trong thức ăn nghĩa là anh sẽ cảm thấy tốt hơn trong vài giờ nữa, nhưng, uh...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and when he got food poisoning at the rose bowl parade, he begged a deity he doesn't believe in to end his life quickly.
và khi nó bị ngộ độc thức ăn ở rose bowl parade, nó lạy 1 vị thần mà nó ko tin kết thúc cuộc đời nó thật nhanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yum, except that halfway through the meal, i start feeling my stomach gurgle in a horrible food-poisoning-type way, and i didn't even have time to lie to her.
ngon tuyệt, ngoại trừ là qua đến giữa bữa tiệc, tôi bắt đầu cảm thấy dạ dày mình sôi lên... theo một cách ngộ độc thực phẩm thật kinh khủng, và tôi thậm chí đã không có thời gian để nói dối nàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we're talking about household burns, drownings, car accidents, suffocation, food poisonings, electrocution.
chúng tôi đang nói về cháy tại nhà, chết đuối, tai nạn xe hơi, ngộp thở, ngộ độc thực phẩm, điện giật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: