From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- you are very forbearing.
- cô là người rất nhẫn nại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
by long forbearing is a prince persuaded, and a soft tongue breaketh the bone.
hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
forbearing one another, and forgiving one another, if any man have a quarrel against any: even as christ forgave you, so also do ye.
nếu một người trong anh em có sự gì phàn nàn với kẻ khác thì hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau: như chúa đã tha thứ anh em thể nào, thì anh em cũng phải tha thứ thể ấy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
and, ye masters, do the same things unto them, forbearing threatening: knowing that your master also is in heaven; neither is there respect of persons with him.
hỡi anh em là người làm chủ, hãy đối đãi kẻ tôi tớ mình đồng một thể ấy, đừng có ngăm dọa chúng nó, vì biết rằng mình với chúng nó đều có một chủ chung ở trên trời, và trước mặt ngài chẳng có sự tây vị ai hết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
then i said, i will not make mention of him, nor speak any more in his name. but his word was in mine heart as a burning fire shut up in my bones, and i was weary with forbearing, and i could not stay.
nếu tôi nói: tôi sẽ chẳng nói đến ngài nữa; tôi sẽ chẳng nhơn danh ngài mà nói nữa, thì trong lòng tôi như lửa đốt cháy, bọc kín trong xương tôi, và tôi mệt mỏi vì nín lặng, không chịu được nữa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: