From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
she had freckles.
cô ấy có nhiều tàn nhang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
whatever, back freckles.
sao cũng được
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- red hair and freckles!
- tóc đỏ và tàng nhang
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what's up, freckles?
khỏe chứ, chàng bảnh trai?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hey. i love your freckles.
nè, anh yêu những vết tàn nhang của em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
freckles, dear, stop helping .
freckles, đừngnhư thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
her freckles are her thing.
chị đang làm gì vậy? vết tàn nhang là của quý của cổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't cover her freckles.
Đừng che mấy vết tàn nhang của cổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what are you gonna do, freckles?
mày sẽ làm gì, thằng mặt xạm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- gonna put freckles and shit on it.
- chúa ơi. - sẽ chấm thêm tàn nhang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's got freckles on it and shit!
nó có tàn nhang trên đó và tệ thật!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cute freckles. - really dug her freckles.
- những nốt tàn nhang dễ thương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oh, yeah, back freckles. she's making up shit now.
Đồ nhảm nhí.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
boy with freckles, fat asian with hair extensions, evil monkey.
chàng trai với tàn nhang gã châu á mập tóc dài, con khỉ độc ác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
holy fuck-knuckles, i've got freckles on my taint.
chúa ơi, mình có nếp nhăn rồi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wait... he had red hair and freckles? why'd you do that?
anh ta có mái tóc đỏ và tàng nhang, sao cậu làm vậy chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and i can tell it's morning... when your freckles come in the room.
và tôi biết là đã sáng... khi những nốt tàn nhang của cô bước vô phòng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's the same look you had tonight. goofy, happy, pale with freckles.
giống như khuôn mặt em tối nay hạnh phúc, nhợt nhạt với tàn nhang
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's jealous 'cause he can't tan. his freckles just connect.
anh ta ghen vì không được rám nắng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and now she's just a constellation in the sky, a bunch of english freckles in the shape of a throne.
và giờ thì bà ta chỉ là một chòm sao trên trời, và một vết chàm hiệu anh quốc với hình hài của ngai vàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: