From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
fun
fun (ban nhạc)
Last Update: 2015-02-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
fun.
vui.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
fun!
hay quá.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
/fun
Last Update: 2018-10-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
- fun?
làm cho vui à?
have fun
chúc vui vẻ
Last Update: 2024-03-04 Usage Frequency: 7 Quality: Reference: Wikipedia
have fun.
vui vẻ nhé.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Wikipedia
have fun!
chơi vui vẻ lên!
- have fun.
- chúc cô vui vẻ.
- oh, fun.
- vui.
clean fun.
vui thật.
enough fun!
vui thể đủ rồi!
fun's over.
hết trò vui rồi.
- having fun?
- có vui không?
- you're fun.
-ngài thật vui tính
working's fun.
tất cả những gì ông ấy quan tâm là công việc.
architecture's fun!
nghe này! tôi có trò hacky sack này!