From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a gendarme.
một hiến binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
look, a gendarme.
nhìn kìa, một hiến binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- and a gendarme?
- còn hiến binh? ai đó có mặc đồ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what is a gendarme?
một người khỏa thân là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- careful, a gendarme.
- coi chừng, một hiến binh. - mặc đồ vào, nhanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why do you need a gendarme?
- tại sao ông cần một hiến binh?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- the thief saw a gendarme.
- chắc là tên trộm nhình thấy một cảnh sát...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you think like a real gendarme.
Ông đúng là một hiến binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that's disastrous for a gendarme.
Đó là nỗi bất hạnh của một hiến binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a gendarme is also a kind of father.
một hiến binh cũng giống như một người cha.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the daughter of a gendarme gets no friends.
con gái của một hiến binh thì khó có bạn lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
first a fake daughter, now a fake gendarme.
Đầu tiên là một đứa con gái giả mạo, bây giờ lại tới một tên hiến binh giả mạo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
an ex gendarme on a nude beach with women.
một cưu hiến binh trên bãi biển khỏa thân với những người phụ nữ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
she found true love with a handsome italian gendarme.
nàng tìm được tình yêu đích thực với một hiến binh Ý đẹp trai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what distance should a gendarme keep from a portcullis?
khoảng cách từ một hiến binh tới hàng rào chắn là bao nhiêu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that gendarme's quite cool, actually your father, i mean.
thật ra thì những hiến binh rất giỏi. Ý anh nói là, cha em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so, a naked gendarme can no longer be recognised as a gendarme.
vậy, một hiến binh trần truồng không còn được xem như là hiến binh nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that gendarme keeps following us it's becoming a pain do something about it
tên hiến binh kia cứ bám theo ta hoài điều đó đã trở nên khó chịu hãy xử lý hắn
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and when a nudist sees a gendarme they put their clothes on and are no longer nudists.
và khi một người khỏa thân nhìn thấy một hiến binh họ liền mặc quần áo vào và không còn là một người khỏa thân nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- afraid of gendarmes?
- sợ hiến binh sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: