From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
gunfight.
Đấu súng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gunfight at
♪ Đọ súng tại
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a gunfight.
một cuộc đấu súng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gunfight at airport.
Đấu súng ở phi trường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
only, it was a gunfight.
chỉ là đó là một vụ đọ súng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ready for a gunfight?
- sẵn sàng để chiến đấu chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
good fucking gunfight! god damn!
cuộc đọ súng thật là tuyệt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
is this because of the gunfight?
có phải là bởi vì cuộc đấu súng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a knife to a gunfight, huh?
một dao đấu với một mớ súng hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there was a gunfight last night.
tối qua đã có 1 cuộc đọ súng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anna, i can't be in a gunfight.
anna, tôi không thể đấu súng được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we'll give him the biggest gunfight ever.
chúng ta sẽ chiến đấu với hắn một trận xứng đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what is this? gunfight at the ko corral?
các ông định chống lại kinh corral à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mcgriddle died of fright just before the gunfight.
chưa kịp bắn nhau thì lão đã chết vì sợ rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
did you see that film gunfight aero-kay karao?
cậu đã từng xem bộ phim "Đấu súng ở o.k.corral" chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
we've been prepping for this gunfight for a week.
bọn tôi đã chuẩn bị cho cuộc đấu súng này cả tuần rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you ever see that film gunfight at the o.k. corral?
cậu đã xem phim Đấu súng ở o.k. corral chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the second is worried about getting injured during the gunfight.
nhóm thứ 2 thì lo sợ trúng đạn khi đấu súng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we heard you got killed in a gunfight out in california, remember?
tụi em nghe nói anh bị giết trong một trận đấu súng ở california, nhớ không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
didn't anybody ever tell you not to wear a dress to a gunfight?
không ai bảo với mày đừng mặc đầm đi đấu súng sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: