From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
have a good day
tôi đang ở bệnh viện
Last Update: 2019-12-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good day.
- chào willy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good day.
- chúc anh một ngày vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you have a good day.
chúc 1 ngày tốt lành nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bye. have a good day.
- chúc một ngày tốt lành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good day, okay?
chúc 1 ngày tốt lành, ok?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- yeah, have a good day.
- Ừ, chúc một ngày vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good day, okay?
- chúc một ngày vui vẻ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good day to you
chúc bạn ngày mới tốt lành
Last Update: 2021-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you guys have a good day.
chúc hai người một ngày tốt lành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
good luck, have a good day.
- chúc may mắn và vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good day, honey!
chúc con có một ngày tốt lành, con yêu!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good day, honey.
- chúc con một ngày vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good exam
hẹn bạn vài dịp khác
Last Update: 2024-01-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good time.
anh đi chơi vui vẻ nhé
Last Update: 2022-11-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i hope you have a good day
tôi hi vọng sẽ nhận được thông tin tốt về đơn hàng từ họ
Last Update: 2022-03-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
did you have a good day at...
hôm nay cậu có vui vẻ không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mr zylinski, have a good day.
Ông zylinski, chúc một ngày lành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good day at school.
- học hành vui vẻ nhé. - chờ đã.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good day, mr. sharma.
- một ngày tốt lành, anh sharma - thuyền trưởng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: