From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
have a good week.
chúc một tuần vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have a good week of work
chúc bạn một tuần làm việc hiệu quả
Last Update: 2018-10-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
everybody have a good week?
mọi người có một tuần tốt chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good meal
chúc ngon miệng
Last Update: 2019-10-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good time.
chúc vui vẻ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
have a good cry?
khóc đã đời sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good stay.
- chúc vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have a good night.
chúc ngủ ngon!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
have a good evening!
chúc buổi tối tốt lành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good night.
- chúc buổi tối vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- have a good night!
- chúc một đêm vui vẻ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we're going to have a good day which will turn into a good week, which will turn into a good year, which will turn into a good life!
chúng ta sẽ có một ngày tốt lành, rồi sẽ biến thành một tuần tốt lành, và một năm tốt lành và một cuộc sống tốt đẹp!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: