From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
have you heard about her
bạn có nghe nói gì về cô ấy không
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard about that?
cậu đã nghe chuyện đó chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard about the news
bạn đã từng nghe tin đó chưa
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard about tracy?
anh có nghe nói gì về tracy không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard anything about him?
mày có nghe gì về hắn không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yes, absolutely. have you heard about...
Đúng vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you ever heard about p-flag?
bà ăbaogiƯ nghe vÁp-flag
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you heard about mike?
- cậu đã nghe về mike?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you heard about gettysburg?
nghe về vụ gettysburg chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard this rumor about a mole?
cô đã nghe tin đồn về nội gián?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you heard about the summit.
cậu đã nghe nói đến cuộc hội nghị rồi chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- you heard about that, huh?
chưa thấy bao giờ à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard about the... kid whores disappearing?
anh đã nghe về chuyện những đứa trẻ bán dâm biến mất?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- have you heard anything about doctor light?
anh có nghe tin gì về doctor light không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard it?
chú nghe chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard about the guy who invented this thing?
cậu có từng nghe về anh chàng đã phát kiến ra nó không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm sure you heard about it.
- tôi chắc là anh cũng đã biết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you heard anything?
anh có nghe ngóng được gì không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- about niki. - you heard about that?
- anh đã nghe về chuyện đó?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- have you heard from him?
c#244; bi b#7855;t #224;?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: