Results for havoc translation from English to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

wreak havoc?

Vietnamese

tớ?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

plays havoc with my sinuses.

Vietnamese

nó tàn phá xoang mũi của tôi

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

it's causing havoc everywhere.

Vietnamese

nó đang tàn phá khắp mọi nơi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

go all of you... and create havoc.

Vietnamese

tất cả hãy tạo ra sự tàn phá.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

they play havoc on people's skin.

Vietnamese

sẽ không tốt cho da đâu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

imagine the havoc you could wreak.

Vietnamese

hãy tượng tượng sự tàn phá mà cậu có thể làm.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

he'll wreak havoc on our village

Vietnamese

- nếu ta không nhầm...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

slavicza has wreaked havoc in my cds again.

Vietnamese

slavicza lạy quậy tung đống đĩa cd của anh nữa.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

four years this punisher's been wreaking havoc.

Vietnamese

4 năm, kẻ trừng phạt này vẫn lộng hành ngoài kia.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

he has played havoc with the rhythm of my heart.

Vietnamese

anh ấy đã làm cho tim tôi lỗi nhịp.

Last Update: 2013-10-02
Usage Frequency: 1
Quality:

English

if we must, we can raise havoc with them for a year.

Vietnamese

nếu phải chiến đấu, chúng ta có thể gây tổn thất cho họ được một năm.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

what havoc shall the carver media group create today?

Vietnamese

sự tàn phá nào mà truyền thông carver tạo nên cho thế giới hôm nay?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

he wreaks havoc using what he learns from spies he has everywhere.

Vietnamese

hắn dùng đám gián điệp cài sẵn khắp nơi để hả hê trả thù.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

a man in some sort of weaponized armored suit is wreaking havoc on midtown.

Vietnamese

một kẻ mặc một bộ giáp vũ trang đang gây rối ở giữa đường.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

no, i got drunk and raised havoc, so it's my fault.

Vietnamese

kh#244;ng, anh #273;#227; say r#432;#7907;u v#224; ph#225; t#7845;t c#7843; l#224;

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

beetee's inside their system now, wreaking all kinds of havoc.

Vietnamese

giờ thì beetee đang ở trong hệ thống của chúng, tiến hành mọi kiểu phá hoại.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

it's quite a bit of, what do you say, havoc for forty watts.

Vietnamese

một sự tàn phá khá nặng đối với một bóng đèn 40w.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

they can't just hop a ferry, scoot over to the mainland and wreak havoc.

Vietnamese

họ không thể nhảy lên phà về đất liền phá phách được.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

that's been known to crawl through the nasal passages and wreak this kind of havoc.

Vietnamese

có những loại rết ở nam mĩ được biết đến từng chui qua mũi người ta và gây nên những tổn thương kiểu này.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

if one company causes such havoc in our family, what would a whole campful of soldiers do?

Vietnamese

nếu một người bạn là nguyên nhân dẫn đến sự tàn phá trong gia đình ta, thì cả trại binh sĩ đó sẽ làm gì?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,642,961,623 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK