From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
humane
tính nhân đạo
Last Update: 2020-07-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
humane society?
hội nhân quyền phải không ạ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it'll be humane.
nhân đạo đấy chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- so the humane thing...
- nên việc làm nhân đạo chính là...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- it's humane, dipshit.
- là xã hội nhân đạo, đồ ngu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
no human being is that humane.
ch#7859;ng c#243; c#225;i g#236; l#224; ng#432;#7901;i trong c#225;i tr#242; nh#226;n v#259;n n#224;y.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it's a relatively humane procedure.
quá trình tương đối nhân đạo đấy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- the humane thing is to treat him!
- việc làm nhân đạo là phải chữa trị cho cậu ấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i thought it was the humane thing to do.
Đó là điều nhân đạo nhất cần làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
washington, d.c.: humane society press.
washington, d.c.: humane society press.
Last Update: 2016-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i just sharpened it, so it's completely humane.
đây hoàn toàn nhân đạo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i've seen the humane way they treat humans here.
tôi đã được chứng kiến cái cách đối xử "nhã nhặn", "nhân đạo" với loài người ở đấy rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
making slaughterhouses more humane for cattle, pigs, and sheep.
making slaughterhouses more humane for cattle, pigs, and sheep.
Last Update: 2016-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a robot caretaker is just as humane as a human caretaker.
một người máy trợ lý cũng nhân đạo như một con người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
couldn't we approach it from a humane point of view?
chúng ta có thể suy nghĩ chuyện này từ phương diện chủ nghĩa nhân đạo không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i expect to usher in a new era in the humane treatment of lunacy.
Để hỗ trợ tôi thực nghiệm một phát minh mà khi nó hoàn chỉnh, tôi mong sẽ mở ra 1 kỉ nguyên mới trong việc chữa lành những người mất trí.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it is operated by a thinking, adaptable... humane, moral human being.
nó được điều khiển bởi con người qua suy nghĩ , linh hoạt nhân đạo vào có đạo đức .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kept his cool, kept arresting us in a humane way, carried people to the jail-wagons on stretchers.
giữ bản lãnh của ông ta, tiếp tục bắt giữ chúng ta theo một cách thức nhân bản, chở người đến các xe chở tù nhân trên những băng ca.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
believe me, general, i'd be more than happy to testify to your involvement in activities that were less than humane.
tin tôi đi, đại tướng. tôi không gì vui hơn để làm chứng cho sự tham gia của ông trong hoạt động vô nhân đạo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
yesterday i made a phone call to juvenile services and the gcpd to initiate a humane but tough-love program to get these kids off the streets and into the loving arms of juvenile services.
ngày hôm qua tôi đã gọi điện tới bên juvenile services và gcpd để khởi động một chương trình nhân đạo nhưng có kỉ luật để đưa bọn trẻ khỏi đường phố và giao chúng cho những vòng tay yêu thường của juvenile services.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: