From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i'm too hurried.
sao gấp rút quá!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we needn't have hurried.
chúng ta không cần vội.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
- no, i just hurried over here.
- không, chỉ là tôi mới vội vã tới đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i hurried through my cereal.
tôi ăn qua loa cho xong phần ngũ cốc.
Last Update: 2012-04-20
Usage Frequency: 1
Quality:
do not tell me again, i hurried
song chỉ. không cần nhiều lời, tao dạo này không rảnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but these things are not be hurried.
nhưng chúng ta ko thể vội vàng được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the fall just hurried it up, that's all.
cú té chỉ làm cho ổng mau mù hơn thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
juan antonio hurried out in the dead of night.
khi antonio gấp rút chạy ra ngoài vào nửa đêm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't hurry me! i hate being hurried.
em chết mất thôi, không thể chịu được nữa rồi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i'll not be hurried in any way. agreed.
- dù sao tôi cũng không vội vã gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
custody sergeants don't really like to be hurried, do they?
hạ sĩ canh phòng không thích nhanh chóng lắm, nhỉ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: