From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i'm going through.
anh sẽ đi xuyên qua rừng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm going through my final student days
sáng nay rất bận rộn nên tôi không thể viết dài hơn
Last Update: 2021-05-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm going through bad times.
tôi đã trải qua nhiều bi kịch.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm going through a tunnel!
sắp đi qua hầm rồi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
# going through my mind
thật đấy, al lớn nói thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm going through ammo like water.
tôi sẽ thuộc lòng hết các loại đạn dược như cháo chảy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm going through that door, mr. rogo.
tôi sẽ đi qua cánh cửa đó, ông rogo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
going through my things!
lục lọi đồ của anh!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
she's going through my bag.
cô ta muốn cướp túi của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't want you going through my stuff.
anh cấm em đụng đến đồ của anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i know what you're going through.
tôi biết anh đã trải qua những gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i hate going through the motions.
em không thích trải qua điều đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- she's going through my stuff !
- Đang đi qua đồ của mình kìa!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he's going through!
hắn đang đi qua!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- you were going through my things?
anh lục đồ của tôi sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm going to chew through my own leg if this doesn't come off soon.
chắc phải tự nhai đứt cái chân mình ra nếu không phá được xích sớm quá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bye going through oiiiiiii
bucc boi
Last Update: 2019-10-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- they're going through now.
- họ đang kiểm tra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i mean, she's obviously going through something.
Ý tôi là, rõ ràng cô ấy đã phải trải qua chuyện gì đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i've just been going through some things lately.
gần đây tôi đã trải qua một vài chuyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: