From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i'm not sure
tôi cũng không chắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
i'm not sure.
tôi không chắc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 5
Quality:
- i'm not sure.
- anh không rõ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ebut i'm not sure.
nhưng đẹp thì tôi không chắc
Last Update: 2023-07-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm not sure yet.
- tôi chưa biết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- heu... i'm not sure...
Ừm... cháu không có...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but, i`m not sure
nhưng, tôi không chắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm not sure i can.
con không chắc có thể được đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm not sure, exactly.
tôi không chắc lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm not sure i do.
- tôi không chắc điều tôi làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm not sure i approve.
ta không tán thành lắm đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm... not sure i could...
tôi... không chắc là... làm được...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm not sure i understand.
- tôi không hiểu lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i guess i'm not sure yet.
con nghĩ là mình chưa chắc chắn lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't know. i'm not sure.
-con không biết, con không chắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm not sure i believe you.
- tôi không chắc mình tin cô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm not sure i quite agree
tôi không chắc tôi hoàn toàn đồng ý
Last Update: 2013-09-03
Usage Frequency: 1
Quality:
(stammering) well, i'm not sure i...
À, anh không chắc là anh..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: