From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i don't have enough money to do that.
anh không đủ tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't have money.
tôi không có tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't have much money
tôi không có nhiều tiền
Last Update: 2021-10-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't have any money.
con không có tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i don't have any money.
- tôi không còn đồng nào trong ngân hàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- like i don't have enough to watch.
- làm như tôi không đủ trình để xem ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't have any money or...
tôi tôi... chẳng còn đồng nào cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you don't have enough to do?
anh không đủ việc để làm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i am flat broke and don't even have enough money to pay my rent.
tôi sạch nhẵn tiền và thậm chí không còn đủ tiền để trả tiền thuê nhà.
Last Update: 2014-07-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
don't have enough time.
- cảm biến hồng ngoại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you don't have enough?
cô không có đủ tiền sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't have enough time to get it out of him.
tôi không có đủ thời gian để có được nó ra khỏi anh ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
as if i don't have enough troubles.
làm như tôi chưa đủ rắc rối vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
have enough money to buy lise and theo what they need.
có đủ tiên để mua cho lise và theo những thứ họ cần.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- we don't have enough men to do that.
- ta không đủ người để làm việc đó. - chất lượng mới là quan trọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't have enough gold. come on! run!
còn nhiều vàng chưa lấy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't have enough for you, all right?
tao không có đủ hàng cho mày, hiểu chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't have enough. that's why i took it.
chỉ có bấy nhiêu
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- we don't have enough speed!
- chưa đủ vận tốc!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we don't have enough supplies to keep everybody here.
mọi chuyến bay được dùng để di tản họ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: