Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a government job.
thấy bố đang làm gì không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i have a job.
- tôi có một việc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have a day job.
tôi đã có việc phải làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- and i have a job.
- còn bố phải đi làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have a repetitive job.
công việc của tôi ngày nào cũng như ngày nấy.
Last Update: 2013-06-30
Usage Frequency: 1
Quality:
i have a job for you!
tôi có việc cho anh đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i have a job for you.
- tôi có việc cho cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have a big job for you.
ta có một công việc lớn cho cô cô có thể nhận không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have a dog
cô ấy là bạn gái của
Last Update: 2021-11-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have a bike.
cháu có một chiếc xe đạp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have a nine-to-fine job.
tôi làm việc giờ hành chính.
Last Update: 2013-06-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have a busy job, you can play
xíu nữa tôi có việc bận rồi
Last Update: 2022-03-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have a family
tôi da co 3 con
Last Update: 2020-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a government stooge.
chân sai vặt của chính phủ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have a deadline!
em phải làm chi kịp hạn nộp bài đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i have a thirst.
- có ba thùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- a government matter?
- vậy saor?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
as a government spokesman.
ghi là người phát ngôn của chính phủ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
she's a government spy.
cổ là một điệp viên chính phủ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm sorry i have a busy job. bye.
tôi đã có chồng
Last Update: 2022-10-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: