From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i haven't looked straight into his face for a long time.
tôi đã không nhìn thẳng vào mặt thằng bé trong một thời gian dài.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i haven't met you for a long time
Đã lâu chúng ta không gặp nhau rồi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i haven't done it for a long time.
tôi đã không làm nó trong một thời gian dài.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i haven't seen her for such a long time
lâu quá không gặp cô ấy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i haven't used it for such a long time.
anh không vào lâu lắm rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i haven't felt like this in a long time.
nhưng từ lâu lắm rồi tớ mới có cái cảm giác này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i haven't seen you in a long time
lâu rồi tôi không gặp cô ấyp
Last Update: 2022-12-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- well, i haven't in a long time.
- Đã từ lâu lắm rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i haven't texted you in a long time
anh ấy vẫn còn đang ở nhà
Last Update: 2024-02-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i haven't seen my aunt for a long time. mm-hm.
lâu lắm rồi tôi không gặp dì tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it was just that i looked at him for a very long time.
chỉ là tôi nhìn ông ấy rất lâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i haven't looked at the stage tonight.
tối nay tôi chưa nhìn xuống sân khấu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'll tell you something i haven't told somebody for a long time.
tôi sẽ cho cô biết điều gì đó mà tôi đã không nói với ai trong một thời gian dài.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i've been forgetting this for a long time
tôi đã quên thước phim này quá lâu
Last Update: 2023-08-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
been at this a long time.
ta ở bên dưới bộ đồ khá lâu rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i've been waiting for this date for a long time
những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó
Last Update: 2021-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have been waiting for this for a long time.
ta đã chờ đợi giờ phút này từ rất lâu rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
believe me, i fought this for a long time.
tin anh đi anh đã đấu tranh trong một thời gian dài
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i haven't looked at the brakes or steering gear. - mpudi.
tôi chưa xem lại thắng hay tay lái.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
for a long time
đã từ rất lâu rồi
Last Update: 2021-11-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: