From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
thanks, but not now.
cám ơn, nhưng không phải bây giờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- maybe, but not now.
có thể, nhưng không phải bây giờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i did, but not now. so there!
tao có, nhưng giờ thì không.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but not now and not when i'm with you.
nhưng không phải bây giờ. và không phải khi ta đang ở với con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if u dont run fast someone will beat u n move faster than u... let me tell u very interesting story
nếu không chạy nhanh, các cậu sẽ bị đè bẹp. Để tôi kể cho các cậu một câu chuyện rất thú vị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dad, i wanna convince u! .. but not by hanging this suicide's sword on ur head!
con muốn thuyết phục bố, nhưng không phải bằng cách tự tử.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i shall see him, but not now: i shall behold him, but not nigh: there shall come a star out of jacob, and a sceptre shall rise out of israel, and shall smite the corners of moab, and destroy all the children of sheth.
tôi thấy người, nhưng chẳng phải bây giờ; tôi xem người, nhưng chẳng phải ở gần; một ngôi sao hiện ra từ gia-cốp, một cây phủ việt trồi lên từ y-sơ-ra-ên; người sẽ đâm lủng mô-áp từ đầu nầy tới đầu kia, hủy diệt dân hay dấy giặc nầy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: