From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
you're making some real progress.
cậu rõ ràng là đang làm rất tốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
making some money.
thì kiếm tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- making some money?
- kiếm tiền?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
howard's making some.
bố đang pha đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i think we're making some real progress, general.
tôi nghĩ chúng ta đang đi rất đúng hướng đấy, general.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was just making some coffee.
tôi cũng sắp pha cà phê.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you making some kind of list?
có phải anh đã làm những bảng kê không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm making some for myself.
tôi đang pha cho mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but you told me you had made some progress.
nhưng ông đã nói với tôi ông đã tiến hành một vài quá trình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you making some papier-mâché?
anh đang làm hình nộm giấy à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
because i could be making some claims.
Để tôi thống kê chút thiệt hại , được chứ ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
take it easy, i'm just making some space.
b́nht)nh i, tôi chÉ dÍnch×mÙt chút .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
from what you said, my son is making some big mistake.
từ những gì cô đã nói, có vẻ như con tôi đã mắc một sai lầm lớn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i'm making some real good headway there, earl.
tôi đang có được chút tiến triển trong đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was thinking of making some chili on saturday night.
em sẽ làm vài món với ớt khô. thứ bảy này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but she always found a way of making some money, dad.
nhưng mẹ luôn tìm ra cách để kiếm ra tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we're on the verge of making some serious coin, skinny.
chúng ta sắp... kiếm được rất nhiều tiền rồi, xì ke.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
my boyfriend, carl, is making some calls... ... andhe'llbe comingoversoon .
bạn trai tôi, carl, đang gọi điện vài nơi và ảnh sẽ tới ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but mr. holmes here, his been making some serious accusations about you and the order.
nhưng ông holmes đây đã đưa ra vài lời kết tội ngài.. và hội.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've made some progress since i used to dance here among... the brooms and the empties.
em đã tiến bộ nhiều so với lúc nhảy múa ở đây...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: