Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
joyous news.
tin vui đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
very joyous event.
1 sự kiện rất đáng vui mừng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and her joyous return...
và sự trở về đầy vui sướng..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this is a joyous occasion.
Đây là ảnh chụp kỉ niệm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a joyous occasion, i imagine.
một sự kiện đáng mừng, ta cho là thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a joyous arrival to a sad departure...
khi đến hoan hỷ, đi từ bi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
..like joyous music ringing in your ears..
như bản nhạc yêu thích vang bên tai
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't want to ruin the joyous mood.
cậu đang mất bình tĩnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't you think it is so joyous?
cô nói có hạnh phúc không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the land of the remembered was vibrant and joyous!
mảnh đất tưởng nhớ đầy niềm vui và rung động.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a simple, joyous life was not what was left to him.
một cuộc sống như thế không dành cho hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
recently, a certain somebody has jeopardized our joyous lives.
gần đây, có kẻ đã đe dọa cuộc sống tươi đẹp của chúng ta
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i would linger, and recall joyous times with trusted friend.
quay trở lại khi mặt trời lặn. tôi sẽ nán lại, và cùng nhau nhớ lại thời gian vui vẻ với người bạn đáng tin cậy này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in your joyous offerings... a man of higher principle, not so easily distracted.
vào buổi tiệc này... không dễ dàng đánh bại đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
for many of you, the road to this joyous moment has been fraught with hardship and sacrifice.
với nhiều người ở đây, họ đã hy sinh và làm việc rất vất vả cho việc này
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hmph, well, if randall was not precisely joyous, he was at least very pleased with himself.
hmph, thì, nếu randall không lấy trò này làm thú vui, thì ít nhất hắn cũng rất hài lòng với bản thân mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the wayne family opened their home to the children of the city orphanage to share in the joyous day with...
gia đình nhà wayne đã mở cửa mái nhà của họ đối với những đứa trẻ chịu cảnh mồ côi của thành phố để cùng chung vui...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
penguins! joyous, frolicking, waddling, cute and cuddly life. (penguins laughing)
chim cánh cụt, những sự sống an nhàn, khúm núm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and he found himself a place to stay and he determined to live a simple, joyous life in the years now left to him.
và hắn tìm được 1 nơi để nghỉ ngơi và hắn dự tính sống 1 cuộc sống giản dị, vui vẻ cho hết những năm còn lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
is this your joyous city, whose antiquity is of ancient days? her own feet shall carry her afar off to sojourn.
Ðây há chẳng phải là thành vui vẻ của các ngươi sao? là thành có từ đời thượng cổ, mà chơn nó đã trải đến nơi xa đặng trú ngụ tại đó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: