Results for melancholy translation from English to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

English

Vietnamese

Info

English

melancholy

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

end of melancholy

Vietnamese

vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu

Last Update: 2021-04-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

transferring melancholy"

Vietnamese

cuộc di cư buồn"

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

(melancholy jazz playing) hi.

Vietnamese

xin chào.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

- "melancholy baby's mouth"!

Vietnamese

- hôn đứa bé đi. - cái miệng của melancholy baby.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

i know you've been melancholy.

Vietnamese

anh biết em đang sầu muộn.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

memories of my melancholy whores

Vietnamese

hỒi Ức vỀ nhỮng kỸ nỮ buỒn cỦa tÔi dịch phụ đề: qkk

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

the famous "four melancholy verses"

Vietnamese

bài thơ tứ sầu nổi tiếng

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

she was always prone to melancholy.

Vietnamese

nàng ấy luôn dễ u sầu.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

-no, it's really a melancholy song.

Vietnamese

Đó là 1 bản nhạc u sau.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

not a bad chap, though like all defectors, prone to melancholy.

Vietnamese

không phải là một gã tồi... nhưng cũng giống những tên đào ngũ khác, buồn lắm

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

..melancholy that's followed me like a black dog all my life...

Vietnamese

...u sầu theo tôi như sự giận dỗi của cuộc đời...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

i will not have some melancholy spanish monarch, a catholic, gain eternal life!

Vietnamese

ta sẽ không có 1 số vua tây ban nha u sầu 1 người công giáo, giành được cuộc sống bất diệt!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

all they have to do is play eight bars of "come to me, my melancholy baby"

Vietnamese

họ chỉ cần chơi tám nhịp bài "hãy tới với anh, người em sầu muộn."

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

a little melancholy, but pretty. we should record it. with the title gold on red on the label.

Vietnamese

cô ilona cô muốn làm vợ tôi không?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

salve and salvation, it has delivered us from pathos, from sorrow, the deepest chasms of melancholy and hate.

Vietnamese

là lời xoa dịu và sự cứu rỗi, Đã cứu chúng ta khỏi sự đau thương và sầu não vực thẳm sâu nhất của sự u uất và căm hờn.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

infuse in him the grandeur of melancholy, the divinity of loneliness, the purity of evil, the paradise... of pain.

Vietnamese

hòa nhập vào ngài trong sự vĩ đại của nỗi u sầu, ba ngôi của cô đơn, sự thuần nhất của sự dữ, thiên đàng của... đau đớn.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

and at length found myself, as the shades of the evening drew on, within view of the melancholy house of usher."

Vietnamese

"và chẳng mấy chốc thấy mình..." "trong ánh chiều tăm tối dần," "đứng trước căn nhà u sầu của dòng họ usher"

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

"i came upon a tomb, rain-slick'd, rubbed-cool, ethereal, 'its inscription long-vanished, yet still within its melancholy fissures..."

Vietnamese

'mộ hiển linh ẩm trơ vẻ thoát trần, 'câu khắc ghi mờ tan thuở xa ấy, vẫn còn đây vết nứt kẻ u sầu...'

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,731,090,599 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK