From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
neatly done.
làm gọn lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
neatly organized
chúng tôi lấy làm tiếc
Last Update: 2022-09-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it was neatly done, sir.
chuyện đó đã suýt xong rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you gotta fold that neatly.
cần phải xếp ngay ngắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he writes both correctly and neatly
anh ta viết vừa đúng vừa ngắn gọn
Last Update: 2014-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
very neatly, okay they can not be ruined
rất gọn gàng, okay họ không thể bị hủy hoại
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he writes not only correctly but also neatly
anh ấy viết không những đúng mà còn ngắn gọn nữa
Last Update: 2014-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
which neatly, coincides with your mother's philosophy.
có một điều, là nó có vẻ trùng khớp với lý luận của mẹ cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
did you really think it was all just neatly gonna go away?
em thực sự nghĩ tất cả chuyện đó sẽ tự nhiên trôi qua một cách dễ dàng ư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
stack those neatly, plenty of time before the queen arrives.
dọn dẹp chỗ này cho gọn gàng, còn khá nhiều thời gian trước khi nữ hoàng đến đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
because science and technology develop to help solve human problems quickly, neatly ,quickly
bởi vì khoa học công nghệ phát triển giúp giải quyết những vấn đề của con người nhanh, gọn ,lẹ
Last Update: 2023-12-17
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
stacked them neatly in a room in the west wing, and then... ... heputbothbarrels of his shotgun in his mouth.
xác họ được tìm thấy gần trong căn phòng phía tây, và sau đó anh ta đã nhét cả hộp súng vào trong miệng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
like the previous six, this victim was found folded neatly in half. .. . ..inside the glove compartment of a sanitation truck.
như sáu lần trước, xác nạn nhân được tìm thấy bị quấn trong bao tải thò ra trong xe chứa rác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i want you to have it all neatly organized outside the briefcase, and you to take it, i need you to shove it right up your wife's slatvian cunt, you understand?
khi mày chuẩn bị chiếc cặp đàng hoàng, tao muốn mày lấy nó, nhét ngay vào lìn con vợ người latvia của mày, mày hiểu không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
our group chose the theme of "the great inventor". we are using very familiar equipment, but many people do not know the origin of it, which is why we chose this topic. this leaflet is of the basic type, it is easier to read and show the image more fully, but still store it neatly.
nhóm chúng tôi chọn chủ đề là "nhà phát minh vĩ đại". chúng ta đang sử dụng những đồ dùng, thiết bị rất thân quen, nhưng nhiều người vẫn chưa biết nguồn gốc nó ra đời như thế nào, đó cũng là lý do chúng tôi chọn chủ đề này. mẫu tờ rơi này thuộc loại cơ bản, chúng dễ đọc và thể hiện hình ảnh một cách trọn vẹn hơn, mà vẫn cất giữ một cách gọn gàng.
Last Update: 2023-03-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting